Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → เทมปุระเฮาส์

Xuất phát lúc
13:48 05/28, 2024
  1. 1
    14:46 - 20:12
    5h 26min JPY 52.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:46
    14:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:45
    18:50
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    18:50
    18:57
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:00
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    20:01
    Mizugama
    水釜
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:12
  2. 2
    14:06 - 20:12
    6h 6min JPY 29.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:06
    14:10
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    18:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:57
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    18:57
    19:02
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    19:07
    20:01
    Mizugama
    水釜
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:12
  3. 3
    13:59 - 20:12
    6h 13min JPY 58.410 IC JPY 58.405 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:57
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    18:57
    18:59
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    20:01
    Mizugama
    水釜
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:12
  4. 4
    14:46 - 20:20
    5h 34min JPY 52.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:46
    14:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:45
    18:50
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    18:50
    20:09
    Mizugama
    水釜
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:20
  5. 5
    13:48 - 09:45
    43h 57min JPY 791.100
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    13:48
    09:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.