Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → toto處理Makeman美濱店

Xuất phát lúc
17:51 06/20, 2024
  1. 1
    18:06 - 10:15
    16h 9min JPY 82.760 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    East Exit
    00:36
    00:39
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    東口5番のりば
    04:45
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:22
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    09:22
    09:27
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:49
    Uchidomari
    宇地泊
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:08
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:15
  2. 2
    18:06 - 10:26
    16h 20min JPY 80.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omori(Tokyo)
    大森(東京都)
    Ga
    East Exit
    23:59
    00:04
    Omori Sta. (East Exit)
    大森駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    04:30
    05:02
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:02
    05:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:21
    10:19
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:26
  3. 3
    18:06 - 10:35
    16h 29min JPY 76.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    East Exit
    00:36
    00:39
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    東口5番のりば
    04:45
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:34
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    09:34
    09:36
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:28
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:35
  4. 4
    19:12 - 12:30
    17h 18min JPY 74.600 IC JPY 74.585 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:44
    06:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:31
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    11:31
    11:36
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    11:36
    12:23
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:30
  5. 5
    17:51 - 02:29
    56h 38min JPY 921.000
    cancel cancel
    函館
    函館
    17:51
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.