Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水戶 → toto處理Makeman美濱店

Xuất phát lúc
19:36 06/21, 2024
  1. 1
    19:40 - 10:23
    14h 43min JPY 54.190 IC JPY 54.189 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    22:32
    22:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:41
    Furujima
    古島
    Ga
    09:41
    09:45
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:16
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:23
  2. 2
    20:16 - 10:26
    14h 10min JPY 60.140 IC JPY 60.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    23:33
    23:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:16
    10:19
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:26
  3. 3
    03:54 - 10:39
    6h 45min JPY 62.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    09:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:39
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    09:39
    09:41
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:32
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:39
  4. 4
    03:54 - 10:39
    6h 45min JPY 33.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    09:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:52
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:32
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:39
  5. 5
    19:36 - 17:19
    45h 43min JPY 870.000
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    19:36
    17:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.