Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → toto處理Makeman美濱店

Xuất phát lúc
19:28 06/21, 2024
  1. 1
    21:25 - 10:08
    12h 43min JPY 49.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:15
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    09:15
    09:17
    Omoromachi Eki-mae Hiroba
    おもろまち駅前広場
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:01
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:08
  2. 2
    21:25 - 11:25
    14h 0min JPY 49.130 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:27
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    10:27
    10:29
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:18
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:25
  3. 3
    20:15 - 11:25
    15h 10min JPY 56.140 IC JPY 56.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    20:15
    20:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    20:27
    20:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    21:55
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    21:55
    21:58
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:40
    Nanba (Expressway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:27
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    10:27
    10:29
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:18
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:25
  4. 4
    20:15 - 11:25
    15h 10min JPY 50.920 IC JPY 50.900 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    20:15
    20:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    20:27
    20:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    22:45
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:45
    22:50
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    10:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:27
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    10:27
    10:32
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    11:18
    Kuwae
    桑江
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:25
  5. 5
    19:28 - 06:14
    34h 46min JPY 401.160
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    19:28
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.