Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → Mr. KINJO公寓-宇地泊

Xuất phát lúc
08:59 06/14, 2024
  1. 1
    09:10 - 14:16
    5h 6min JPY 51.690 IC JPY 51.689 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:27
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    09:27
    09:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:20
    13:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okinawa Prince Hotel
    沖縄プリンスホテル
    Trạm Xe buýt
    14:08
    Moon Ocean Ginowan Hotel&Residence
    ムーンオーシャン宜野湾ホテル&レジデンス
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:16
  2. 2
    09:07 - 14:16
    5h 9min JPY 51.660 IC JPY 51.655 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:43
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    13:43
    13:45
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:13
    Ojana
    大謝名
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  3. 3
    09:01 - 14:47
    5h 46min JPY 57.950 IC JPY 57.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:51
    09:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:15
    13:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:44
    Ojana
    大謝名
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:47
  4. 4
    10:01 - 14:56
    4h 55min JPY 51.710 IC JPY 51.707 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:12
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:05
    14:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:26
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:52
    Uchidomari
    宇地泊
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:56
  5. 5
    08:59 - 05:11
    44h 12min JPY 831.700
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    08:59
    05:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.