Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 교무 슈퍼(업무용 슈퍼) 기노완 아이치 점

Xuất phát lúc
18:54 05/26, 2024
  1. 1
    19:12 - 12:24
    17h 12min JPY 73.420 IC JPY 73.405 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:44
    06:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:45
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    11:45
    11:47
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:23
    Aichi
    愛知
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:24
  2. 2
    19:12 - 12:24
    17h 12min JPY 73.390 IC JPY 73.375 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:44
    06:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:47
    Furujima
    古島
    Ga
    11:47
    11:51
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:23
    Aichi
    愛知
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:24
  3. 3
    19:12 - 12:24
    17h 12min JPY 71.950 IC JPY 71.934 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:37
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:44
    06:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:47
    Furujima
    古島
    Ga
    11:47
    11:51
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:23
    Aichi
    愛知
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:24
  4. 4
    19:12 - 12:24
    17h 12min JPY 74.630 IC JPY 74.615 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    06:08
    06:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:08
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:08
    07:16
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:35
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    11:35
    11:37
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:23
    Aichi
    愛知
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:24
  5. 5
    18:54 - 03:19
    56h 25min JPY 916.800
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    18:54
    03:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.