Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 沖繩汽車道西原IC北上入口

Xuất phát lúc
14:52 06/21, 2024
  1. 1
    14:59 - 20:11
    5h 12min JPY 57.550 IC JPY 57.545 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:45
    15:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:53
    Tedako-uranishi
    てだこ浦西
    Ga
    19:53
    20:11
  2. 2
    14:59 - 20:11
    5h 12min JPY 57.520 IC JPY 57.511 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:08
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    15:08
    15:14
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:45
    15:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:53
    Tedako-uranishi
    てだこ浦西
    Ga
    19:53
    20:11
  3. 3
    15:34 - 20:43
    5h 9min JPY 57.520 IC JPY 57.511 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:42
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    15:42
    15:48
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:14
    16:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:25
    Tedako-uranishi
    てだこ浦西
    Ga
    20:25
    20:43
  4. 4
    15:21 - 20:51
    5h 30min JPY 51.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    15:21
    15:25
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:33
    Tedako-uranishi
    てだこ浦西
    Ga
    20:33
    20:51
  5. 5
    14:52 - 10:58
    44h 6min JPY 805.400
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    14:52
    10:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.