Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → ริราคุรุนาฮะ

Xuất phát lúc
02:00 06/13, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:39
    4h 30min JPY 57.370 IC JPY 57.365 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:36
    Naha Kokusai Koko Mae
    那覇国際高校前
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:39
  2. 2
    04:49 - 09:55
    5h 6min JPY 51.480 IC JPY 51.477 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    05:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:42
    05:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:39
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    09:39
    09:41
    Omoromachi Eki-mae Hiroba
    おもろまち駅前広場
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:44
    09:53
    Tachikawa BLIND Mae
    タチカワブラインド前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:55
  3. 3
    05:15 - 11:55
    6h 40min JPY 46.010 IC JPY 46.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:22
    07:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:37
    Furujima
    古島
    Ga
    11:37
    11:55
  4. 4
    05:15 - 12:07
    6h 52min JPY 46.070 IC JPY 46.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:22
    07:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:45
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    11:45
    11:47
    Omoromachi Eki-mae Hiroba
    おもろまち駅前広場
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:56
    12:05
    Tachikawa BLIND Mae
    タチカワブラインド前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:07
  5. 5
    02:00 - 22:06
    44h 6min JPY 999.300
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    02:00
    22:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.