Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → ยาโดการิ

Xuất phát lúc
00:37 06/26, 2024
  1. 1
    06:05 - 12:22
    6h 17min JPY 27.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:20
    08:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    08:40
    08:57
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    12:00
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    12:02
    12:22
  2. 2
    06:05 - 12:22
    6h 17min JPY 27.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:44
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    08:44
    08:56
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    12:00
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    12:02
    12:22
  3. 3
    06:05 - 12:22
    6h 17min JPY 28.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:20
    08:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    08:40
    08:57
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    12:00
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    12:02
    12:06
    座間味ゆくる館〔座間味村営バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
    Ama
    阿真
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:22
  4. 4
    06:05 - 12:22
    6h 17min JPY 28.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:20
    08:27
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:57
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    12:00
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    12:02
    12:06
    座間味ゆくる館〔座間味村営バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
    Ama
    阿真
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.