Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → ยาโดการิ

Xuất phát lúc
20:08 06/16, 2024
  1. 1
    05:16 - 12:22
    7h 6min JPY 60.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    09:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:20
    09:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:42
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:47
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    12:00
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    12:02
    12:22
  2. 2
    05:16 - 12:22
    7h 6min JPY 53.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:40
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    09:40
    09:52
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    12:00
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    12:02
    12:22
  3. 3
    05:16 - 12:22
    7h 6min JPY 60.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    09:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:40
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    09:40
    09:52
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    12:00
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    12:02
    12:22
  4. 4
    05:16 - 12:22
    7h 6min JPY 54.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:40
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    09:40
    09:52
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    12:00
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    12:02
    12:06
    座間味ゆくる館〔座間味村営バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
    Ama
    阿真
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.