Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → ยาโดการิ

Xuất phát lúc
08:13 06/26, 2024
  1. 1
    09:51 - 17:32
    7h 41min JPY 48.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    09:51
    09:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:55
    10:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:10
    10:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:40
    12:47
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:47
    Tomari takahashi (Tomari port)
    泊高橋〔国道58号〕
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:52
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:00
    17:10
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    17:12
    17:32
  2. 2
    09:51 - 17:32
    7h 41min JPY 48.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    09:51
    09:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:55
    10:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:10
    10:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    12:59
    13:11
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:00
    17:10
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    17:12
    17:32
  3. 3
    09:33 - 17:32
    7h 59min JPY 48.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    09:33
    09:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:37
    09:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:31
    Tomarin Mae [Tomari Takahashi]
    とまりん前[泊高橋]
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:34
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:00
    17:10
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    17:12
    17:32
  4. 4
    09:33 - 17:32
    7h 59min JPY 48.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    09:33
    09:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:37
    09:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    12:59
    13:11
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    16:00
    17:10
    Zamami Port
    座間味港
    Cảng
    17:12
    17:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.