Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카사키 → 산에 나하 메인플레이스

Xuất phát lúc
13:04 05/24, 2024
  1. 1
    13:16 - 18:48
    5h 32min JPY 61.720 IC JPY 61.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:41
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    18:41
    18:48
  2. 2
    13:41 - 19:18
    5h 37min JPY 55.470 IC JPY 55.467 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:11
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    19:11
    19:18
  3. 3
    14:16 - 19:42
    5h 26min JPY 61.910 IC JPY 61.909 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:35
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    19:35
    19:42
  4. 4
    13:04 - 19:42
    6h 38min JPY 51.560 IC JPY 51.547 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:46
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    13:46
    14:06
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:03
    15:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:35
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    19:35
    19:42
  5. 5
    13:04 - 09:51
    44h 47min JPY 695.940
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    13:04
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.