Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคจิ → หาดนะมิโนะอุเอะ

Xuất phát lúc
20:36 06/04, 2024
  1. 1
    23:07 - 10:12
    11h 5min JPY 32.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    23:07
    23:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:58
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    09:58
    10:00
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:07
    Kume Koshibyo-mae
    久米孔子廟前
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:12
  2. 2
    22:27 - 10:23
    11h 56min JPY 49.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:53
    05:59
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:50
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    06:50
    06:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:55
    10:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:23
  3. 3
    22:27 - 10:23
    11h 56min JPY 48.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:55
    10:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:23
  4. 4
    21:47 - 11:25
    13h 38min JPY 40.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    Ga
    North Exit
    21:47
    21:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    08:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:08
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    11:08
    11:25
  5. 5
    20:36 - 11:13
    38h 37min JPY 506.350
    cancel cancel
    โคจิ
    高知
    20:36
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.