Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 對馬丸紀念館

Xuất phát lúc
13:13 06/13, 2024
  1. 1
    13:46 - 18:06
    4h 20min JPY 51.570 IC JPY 51.566 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:16
    14:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:51
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    17:51
    17:53
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:01
    Kume Koshibyo-mae
    久米孔子廟前
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:06
  2. 2
    13:36 - 18:07
    4h 31min JPY 51.390 IC JPY 51.385 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:15
    14:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:51
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    17:51
    17:53
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:02
    Nishinjo
    西武門
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:07
  3. 3
    13:46 - 18:08
    4h 22min JPY 51.310 IC JPY 51.306 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:16
    14:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:51
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    17:51
    18:08
  4. 4
    13:46 - 18:08
    4h 22min JPY 51.310 IC JPY 51.306 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:16
    14:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:49
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    17:49
    18:08
  5. 5
    13:13 - 09:43
    44h 30min JPY 838.600
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    13:13
    09:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.