Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宫 → ORIX汽车共享美荣桥站前

Xuất phát lúc
06:32 05/27, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:43
    5h 33min JPY 61.720 IC JPY 61.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:39
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    12:39
    12:43
  2. 2
    07:10 - 12:43
    5h 33min JPY 61.720 IC JPY 61.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:39
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    12:39
    12:43
  3. 3
    07:01 - 13:43
    6h 42min JPY 59.210 IC JPY 59.207 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:48
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:39
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    13:39
    13:43
  4. 4
    06:36 - 14:00
    7h 24min JPY 55.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:40
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:25
    13:32
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:57
    Wakamatsu Iriguchi
    若松入口
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:00
  5. 5
    06:32 - 04:31
    45h 59min JPY 820.800
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    06:32
    04:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.