Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → 沖繩縣男女共同參中心

Xuất phát lúc
14:15 06/23, 2024
  1. 1
    14:16 - 20:34
    6h 18min JPY 37.070 IC JPY 37.069 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:26
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:16
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    20:16
    20:34
  2. 2
    14:16 - 20:42
    6h 26min JPY 37.330 IC JPY 37.329 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:26
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:18
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    20:18
    20:20
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:39
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:42
  3. 3
    14:16 - 20:42
    6h 26min JPY 37.830 IC JPY 37.829 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:26
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:55
    20:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:27
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:30
    Commercial High School Mae (Okinawa)
    商業高校前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:39
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:42
  4. 4
    14:16 - 20:51
    6h 35min JPY 37.860 IC JPY 37.859 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:26
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:30
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    20:30
    20:32
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:48
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:51
  5. 5
    14:15 - 13:48
    47h 33min JPY 867.910
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    14:15
    13:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.