Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 沖繩縣男女共同參中心

Xuất phát lúc
08:08 06/21, 2024
  1. 1
    09:40 - 14:03
    4h 23min JPY 45.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:52
    10:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:26
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:30
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:40
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:45
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    13:45
    14:03
  2. 2
    09:25 - 14:59
    5h 34min JPY 39.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:37
    09:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:41
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    14:41
    14:59
  3. 3
    09:25 - 15:04
    5h 39min JPY 39.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:37
    09:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:43
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    14:43
    14:45
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:01
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:04
  4. 4
    08:30 - 15:04
    6h 34min JPY 39.730 IC JPY 39.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    08:30
    08:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:42
    08:49
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    10:10
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    10:10
    10:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:43
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    14:43
    14:45
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:01
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:04
  5. 5
    08:08 - 19:22
    35h 14min JPY 407.640
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    08:08
    19:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.