Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 沖繩縣男女共同參中心

Xuất phát lúc
09:43 06/26, 2024
  1. 1
    09:55 - 15:26
    5h 31min JPY 39.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:55
    10:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:07
    10:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:55
    15:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:07
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:07
    15:26
  2. 2
    09:50 - 15:26
    5h 36min JPY 39.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:50
    10:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:02
    10:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:55
    15:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:07
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:07
    15:26
  3. 3
    09:55 - 15:34
    5h 39min JPY 39.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:55
    10:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:07
    10:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:18
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    15:18
    15:20
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:31
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:34
  4. 4
    09:50 - 15:44
    5h 54min JPY 39.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:50
    10:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:02
    10:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:28
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    15:28
    15:30
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:41
    Mie Gusuku
    三重城
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
  5. 5
    09:43 - 20:55
    35h 12min JPY 407.640
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    09:43
    20:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.