Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松機場 → 新垣金楚糕本鋪 國際通牧志店

Xuất phát lúc
19:20 06/09, 2024
  1. 1
    19:56 - 09:15
    13h 19min JPY 54.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    19:56
    20:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    21:00
    Utazueki-minamiguchi
    宇多津駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:08
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:06
    Kokusai-dori Street Iriguchi
    国際通り入口
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:15
  2. 2
    20:35 - 09:31
    12h 56min JPY 93.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:22
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    09:22
    09:24
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:31
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:31
  3. 3
    20:35 - 10:02
    13h 27min JPY 87.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:02
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:02
  4. 4
    21:46 - 10:22
    12h 36min JPY 52.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:04
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    23:04
    23:09
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    23:57
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:55
    10:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:13
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:22
  5. 5
    19:20 - 09:05
    37h 45min JPY 468.730
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    19:20
    09:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.