Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → BALL DONUT PARK

Xuất phát lúc
18:08 06/16, 2024
  1. 1
    18:21 - 23:08
    4h 47min JPY 51.630 IC JPY 51.626 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    18:46
    18:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:57
    19:21
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:26
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:57
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:08
  2. 2
    18:21 - 23:08
    4h 47min JPY 51.380 IC JPY 51.373 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:57
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:08
  3. 3
    18:13 - 23:08
    4h 55min JPY 51.380 IC JPY 51.373 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:57
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:08
  4. 4
    18:21 - 23:09
    4h 48min JPY 51.660 IC JPY 51.656 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    18:46
    18:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:57
    19:21
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:26
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:59
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    South Exit
    22:59
    23:09
  5. 5
    18:08 - 14:35
    44h 27min JPY 773.100
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    18:08
    14:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.