Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 부쿠부쿠 찻집 류큐 커피관

Xuất phát lúc
11:37 05/24, 2024
  1. 1
    11:51 - 18:01
    6h 10min JPY 66.230 IC JPY 66.229 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:08
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:51
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    17:51
    17:53
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:01
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:01
  2. 2
    11:51 - 18:13
    6h 22min JPY 65.750 IC JPY 65.749 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:08
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    17:30
    17:37
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:13
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:13
  3. 3
    11:51 - 18:29
    6h 38min JPY 59.500 IC JPY 59.499 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:20
    14:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    17:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    17:45
    17:52
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:29
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:29
  4. 4
    11:51 - 19:36
    7h 45min JPY 55.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:34
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    12:34
    12:38
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    12:45
    15:07
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:07
    15:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:27
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    19:27
    19:29
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:36
  5. 5
    11:37 - 11:01
    47h 24min JPY 866.200
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    11:37
    11:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.