Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 부쿠부쿠 찻집 류큐 커피관

Xuất phát lúc
08:00 05/24, 2024
  1. 1
    08:06 - 12:41
    4h 35min JPY 57.510 IC JPY 57.495 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:15
    12:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    12:25
    12:41
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  2. 2
    08:06 - 12:41
    4h 35min JPY 57.510 IC JPY 57.495 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:15
    12:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:41
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  3. 3
    08:07 - 12:54
    4h 47min JPY 51.490 IC JPY 51.484 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:19
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:54
  4. 4
    08:09 - 13:27
    5h 18min JPY 51.350 IC JPY 51.349 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:26
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    08:26
    08:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:25
    12:32
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:27
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:27
  5. 5
    08:00 - 04:28
    44h 28min JPY 838.300
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    08:00
    04:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.