Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → ร้านกาแฟริวคิวคอฟฟี่คัง

Xuất phát lúc
09:16 05/31, 2024
  1. 1
    09:26 - 16:13
    6h 47min JPY 41.710 IC JPY 41.709 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:16
    12:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:03
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    16:03
    16:05
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:13
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:13
  2. 2
    09:26 - 16:51
    7h 25min JPY 55.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:06
    12:12
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:16
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:43
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    16:43
    16:45
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:51
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:51
  3. 3
    11:40 - 17:14
    5h 34min JPY 55.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:03
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:03
    12:09
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    13:10
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:14
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:03
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    17:03
    17:05
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:14
    Matsuo (Okinawa)
    松尾(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:14
  4. 4
    10:50 - 17:14
    6h 24min JPY 53.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:49
    11:55
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    13:10
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:14
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:03
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    17:03
    17:14
  5. 5
    09:16 - 03:57
    42h 41min JPY 883.600
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    09:16
    03:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.