Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya(Saitama) → Naha City Historical Museum

Xuất phát lúc
08:48 05/30, 2024
  1. 1
    08:48 - 13:40
    4h 52min JPY 59.060 IC JPY 59.059 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:51
    09:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:38
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    13:38
    13:40
  2. 2
    09:26 - 14:30
    5h 4min JPY 51.610 IC JPY 51.606 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:28
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    14:28
    14:30
  3. 3
    09:55 - 14:40
    4h 45min JPY 57.820 IC JPY 57.816 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    11:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:30
    14:40
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  4. 4
    09:30 - 14:52
    5h 22min JPY 57.960 IC JPY 57.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:02
    11:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:25
    14:32
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:52
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  5. 5
    08:48 - 05:38
    44h 50min JPY 827.100
    cancel cancel
    Omiya(Saitama)
    大宮(埼玉県)
    08:48
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.