Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
116:16 - 20:123h 56min JPY 32.800 Đổi tàu 4 lần16:161 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ16:431 StopsSakuraSakura 559 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 17:072 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:5019:546 StopsYui Railđến Tedako-uranishi Lên xe: 2JPY 270 13minNaha Airport Đến Kencho-mae(Okinawa) Bảng giờ- Kencho-mae(Okinawa)
- 県庁前(沖縄県)
- Ga
- East Exit
20:07Walk302m 5min -
216:08 - 20:124h 4min JPY 33.910 Đổi tàu 4 lần16:082 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Lên xe: FrontJPY 200 9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ16:242 StopsKodamaKodama 851 đến Hakata Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.520 27min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước 17:012 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:5019:546 StopsYui Railđến Tedako-uranishi Lên xe: 2JPY 270 13minNaha Airport Đến Kencho-mae(Okinawa) Bảng giờ- Kencho-mae(Okinawa)
- 県庁前(沖縄県)
- Ga
- East Exit
20:07Walk302m 5min -
316:08 - 20:124h 4min JPY 33.910 Đổi tàu 4 lần16:082 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Lên xe: FrontJPY 200 9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ16:242 StopsKodamaKodama 851 đến Hakata Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.520 27min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước 17:072 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:5019:546 StopsYui Railđến Tedako-uranishi Lên xe: 2JPY 270 13minNaha Airport Đến Kencho-mae(Okinawa) Bảng giờ- Kencho-mae(Okinawa)
- 県庁前(沖縄県)
- Ga
- East Exit
20:07Walk302m 5min -
419:09 - 23:053h 56min JPY 36.900 Đổi tàu 4 lần19:091 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)8minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ19:431 StopsSakuraSakura 565 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 20:142 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:5022:486 StopsYui Railđến Tedako-uranishi Lên xe: 2JPY 270 12minNaha Airport Đến Kencho-mae(Okinawa) Bảng giờ- Kencho-mae(Okinawa)
- 県庁前(沖縄県)
- Ga
- East Exit
23:00Walk302m 5min -
515:51 - 01:0133h 10min JPY 370.840
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.