Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → พื้นที่รอผู้โดยสารนาฮะท่าเทียบเรือ

Xuất phát lúc
14:28 05/25, 2024
  1. 1
    15:16 - 21:28
    6h 12min JPY 55.000 IC JPY 54.999 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:28
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    20:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:16
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    21:16
    21:28
  2. 2
    15:16 - 21:28
    6h 12min JPY 54.730 IC JPY 54.729 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:32
    17:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    20:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:18
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    21:18
    21:20
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:26
    Naha Port Mae
    那覇港前
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:28
  3. 3
    15:16 - 21:40
    6h 24min JPY 37.070 IC JPY 37.069 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:50
    17:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:28
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    21:28
    21:40
  4. 4
    15:16 - 21:40
    6h 24min JPY 36.860 IC JPY 36.859 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:50
    17:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:28
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    21:28
    21:40
  5. 5
    14:28 - 13:57
    47h 29min JPY 867.640
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    14:28
    13:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.