Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → Itoman Ya

Xuất phát lúc
20:31 06/19, 2024
  1. 1
    05:28 - 09:44
    4h 16min JPY 57.230 IC JPY 57.227 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:28
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:44
  2. 2
    05:41 - 09:54
    4h 13min JPY 57.490 IC JPY 57.487 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    09:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:42
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    09:42
    09:44
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:54
    Hantagawa Iriguchi
    繁多川入口
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:54
  3. 3
    05:28 - 09:54
    4h 26min JPY 51.240 IC JPY 51.237 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:36
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    09:36
    09:42
    Medical Plaza Daido Chuo
    メディカルプラザ大道中央
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:54
    Hantagawa Iriguchi
    繁多川入口
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:54
  4. 4
    05:09 - 10:12
    5h 3min JPY 57.650 IC JPY 57.647 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:29
    05:31
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:59
    Prefectural Iryo Center Mae
    県立医療センター前
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:02
    Prefectural Iryo Center Mae
    県立医療センター前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Hantagawa Iriguchi
    繁多川入口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:12
  5. 5
    20:31 - 17:04
    44h 33min JPY 843.600
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    20:31
    17:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.