Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Shikina-en garden

Xuất phát lúc
11:41 05/28, 2024
  1. 1
    12:25 - 17:55
    5h 30min JPY 49.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:25
    12:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:37
    12:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:33
    Asato
    安里
    Ga
    East Exit
    17:33
    17:39
    Medical Plaza Daido Chuo
    メディカルプラザ大道中央
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:55
    Shikinaen-mae
    識名園前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:55
  2. 2
    11:42 - 18:04
    6h 22min JPY 48.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:42
    11:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:54
    12:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:33
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    17:33
    17:39
    Prefectural Office Mae (Okinawa)( Bus)
    県庁前(沖縄県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:43
    18:04
    Shikinaen-mae
    識名園前
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:04
  3. 3
    13:55 - 19:40
    5h 45min JPY 39.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:55
    14:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:07
    14:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:19
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    19:19
    19:21
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:40
    Shikinaen-mae
    識名園前
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:40
  4. 4
    11:50 - 19:40
    7h 50min JPY 38.290 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:50
    12:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:02
    12:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:34
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    14:42
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:19
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    19:19
    19:21
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:40
    Shikinaen-mae
    識名園前
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:40
  5. 5
    11:41 - 22:38
    34h 57min JPY 405.480
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    11:41
    22:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.