Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 机场租车

Xuất phát lúc
03:57 05/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:33
    7h 7min JPY 59.850 IC JPY 59.836 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:28
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    12:28
    12:33
  2. 2
    05:26 - 12:43
    7h 17min JPY 54.490 IC JPY 54.483 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:53
    07:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:38
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    12:38
    12:43
  3. 3
    06:57 - 13:33
    6h 36min JPY 60.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:28
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    13:28
    13:33
  4. 4
    06:57 - 15:33
    8h 36min JPY 48.350 IC JPY 48.348 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichikawa
    市川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    10:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    10:43
    10:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    15:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:28
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    15:28
    15:33
  5. 5
    03:57 - 23:32
    43h 35min JPY 930.170
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    03:57
    23:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.