Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 硬关闭冲绳那霸小禄店

Xuất phát lúc
15:25 06/15, 2024
  1. 1
    17:45 - 22:55
    5h 10min JPY 43.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    17:45
    17:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:57
    18:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:41
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:49
    Oroku
    小禄
    Ga
    22:49
    22:55
  2. 2
    17:40 - 22:55
    5h 15min JPY 43.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    17:40
    17:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:52
    18:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:41
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:49
    Oroku
    小禄
    Ga
    22:49
    22:55
  3. 3
    17:00 - 22:55
    5h 55min JPY 45.380 IC JPY 45.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    17:00
    17:29
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    17:31
    17:37
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:12
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    18:12
    18:24
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:49
    Oroku
    小禄
    Ga
    22:49
    22:55
  4. 4
    16:10 - 22:55
    6h 45min JPY 42.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    16:10
    16:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:22
    16:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:07
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:17
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:49
    Oroku
    小禄
    Ga
    22:49
    22:55
  5. 5
    15:25 - 02:31
    35h 6min JPY 407.550
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    15:25
    02:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.