Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新瀉 → 屋宜家

Xuất phát lúc
00:41 06/04, 2024
  1. 1
    06:12 - 13:45
    7h 33min JPY 62.110 IC JPY 62.109 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新瀉
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:31
    Onoyamakoen
    奥武山公園
    Ga
    12:31
    12:36
    Oroku Iriguchi
    小禄入口
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:04
    Takamine Iriguchi
    高嶺入口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
    Takamine Iriguchi
    高嶺入口
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:33
    Tomori
    富盛
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:45
  2. 2
    06:12 - 13:48
    7h 36min JPY 62.090 IC JPY 62.089 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新瀉
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:35
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    12:35
    12:38
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:55
    13:46
    Oton
    大屯
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:48
  3. 3
    07:55 - 14:48
    6h 53min JPY 84.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新瀉
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:29
    Aragusuku(Yaesecho)
    新城(八重瀬町)
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:48
  4. 4
    07:55 - 14:57
    7h 2min JPY 85.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新瀉
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    13:25
    13:28
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:10
    14:55
    Oton
    大屯
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
  5. 5
    00:41 - 22:01
    45h 20min JPY 865.170
    cancel cancel
    新瀉
    新潟
    00:41
    22:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.