Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 찻집 마카베 지나

Xuất phát lúc
14:17 06/03, 2024
  1. 1
    15:08 - 20:19
    5h 11min JPY 58.150 IC JPY 58.145 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:17
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    19:17
    19:19
    Akamine Eki-mae
    赤嶺駅前
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:45
    Itoman Rotary
    糸満ロータリー
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:19
    Makabe
    真壁
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:19
  2. 2
    15:03 - 20:19
    5h 16min JPY 58.370 IC JPY 58.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:17
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    19:17
    19:19
    Akamine Eki-mae
    赤嶺駅前
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:45
    Itoman Rotary
    糸満ロータリー
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:19
    Makabe
    真壁
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:19
  3. 3
    15:03 - 20:19
    5h 16min JPY 58.320 IC JPY 58.317 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:17
    Akamine
    赤嶺
    Ga
    19:17
    19:19
    Akamine Eki-mae
    赤嶺駅前
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:41
    Nishizaki Iriguchi
    西崎入口
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:19
    Makabe
    真壁
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:19
  4. 4
    14:48 - 20:19
    5h 31min JPY 51.690 IC JPY 51.685 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:35
    18:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:54
    Itoman Shiyakusho
    糸満市役所
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
    Shiozaki Iriguchi
    潮崎入口
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:19
    Makabe
    真壁
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:19
  5. 5
    14:17 - 10:40
    44h 23min JPY 835.900
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    14:17
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.