Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:00 - 14:2315h 23min JPY 55.010 Đổi tàu 6 lần23:005 StopsTsubameTsubame 342 đến Kumamoto56min
JPY 3.240 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.230 Toa Xanh 06:086 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 5.610 49minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.520 Toa Xanh 07:182 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:0010:30- Miyako Airport
- 宮古空港
- Sân bay
11:25Walk838m 10min- Airport Iriguchi (Miyakojima)
- 空港入口(宮古島市)
- Trạm Xe buýt
12:015 Stops宮古協栄バス 新里宮国線đến Kyoei ShakoJPY 150 7minAirport Iriguchi (Miyakojima) Đến TSUTAYA Mae (Okinawa) Bảng giờ- TSUTAYA Mae (Okinawa)
- ツタヤ前(沖縄県)
- Trạm Xe buýt
13:4315 Stops沖縄県宮古島市 池間一周線宮古島市生活バス 池間一周線 đến Miyakojima ShiyakushoJPY 420 25minTSUTAYA Mae (Okinawa) Đến Karimata Bảng giờ- Karimata
- 狩俣
- Trạm Xe buýt
14:08Walk1.3km 15min -
222:19 - 14:2316h 4min JPY 73.440 Đổi tàu 5 lần22:198 StopsSakuraSakura 408 đến HakataJPY 5.610 1h 35min
JPY 4.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.490 Toa Xanh 00:092 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:0509:40- Miyako Airport
- 宮古空港
- Sân bay
10:35Walk833m 10min- Airport Iriguchi (Miyakojima)
- 空港入口(宮古島市)
- Trạm Xe buýt
11:555 Stops宮古協栄バス みやこ下地島空港リゾート線đến Miyako Shimojijima Airport TerminalJPY 250 7minAirport Iriguchi (Miyakojima) Đến TSUTAYA Mae (Okinawa) Bảng giờ- TSUTAYA Mae (Okinawa)
- ツタヤ前(沖縄県)
- Trạm Xe buýt
13:4315 Stops沖縄県宮古島市 池間一周線宮古島市生活バス 池間一周線 đến Miyakojima ShiyakushoJPY 420 25minTSUTAYA Mae (Okinawa) Đến Karimata Bảng giờ- Karimata
- 狩俣
- Trạm Xe buýt
14:08Walk1.3km 15min -
322:19 - 14:2316h 4min JPY 66.540 Đổi tàu 5 lần22:198 StopsSakuraSakura 408 đến HakataJPY 5.610 1h 35min
JPY 4.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.490 Toa Xanh 00:092 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:1510:30- Miyako Airport
- 宮古空港
- Sân bay
11:25Walk838m 10min- Airport Iriguchi (Miyakojima)
- 空港入口(宮古島市)
- Trạm Xe buýt
12:015 Stops宮古協栄バス 新里宮国線đến Kyoei ShakoJPY 150 7minAirport Iriguchi (Miyakojima) Đến TSUTAYA Mae (Okinawa) Bảng giờ- TSUTAYA Mae (Okinawa)
- ツタヤ前(沖縄県)
- Trạm Xe buýt
13:4315 Stops沖縄県宮古島市 池間一周線宮古島市生活バス 池間一周線 đến Miyakojima ShiyakushoJPY 420 25minTSUTAYA Mae (Okinawa) Đến Karimata Bảng giờ- Karimata
- 狩俣
- Trạm Xe buýt
14:08Walk1.3km 15min -
407:53 - 16:048h 11min JPY 52.070 Đổi tàu 4 lần
- 鹿儿岛中央
- 鹿児島中央
- Ga
- Sakurajima Exit(East)
07:53Walk313m 7min- Kagoshima-chuo Sta.
- 鹿児島中央駅
- Trạm Xe buýt
- 東21番のりば
08:001 Stops鹿児島交通 天文館-鹿児島空港đến Kagoshima AirportJPY 1.400 40minKagoshima-chuo Sta. Đến Kagoshima Airport Bảng giờ- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
08:40Walk318m 3min09:2011:50- Miyako Airport
- 宮古空港
- Sân bay
12:45Walk838m 10min- Airport Iriguchi (Miyakojima)
- 空港入口(宮古島市)
- Trạm Xe buýt
14:355 Stops宮古協栄バス 新里宮国線đến Kyoei ShakoJPY 150 7minAirport Iriguchi (Miyakojima) Đến TSUTAYA Mae (Okinawa) Bảng giờ- TSUTAYA Mae (Okinawa)
- ツタヤ前(沖縄県)
- Trạm Xe buýt
15:2316 Stops沖縄県宮古島市 池間一周線宮古島市生活バス 池間一周線 đến Miyakojima ShiyakushoJPY 420 26minTSUTAYA Mae (Okinawa) Đến Karimata Bảng giờ- Karimata
- 狩俣
- Trạm Xe buýt
15:49Walk1.3km 15min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.