Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 雪盐制盐所

Xuất phát lúc
16:00 05/26, 2024
  1. 1
    17:07 - 10:53
    17h 46min JPY 81.470 IC JPY 81.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    17:07
    17:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:10
    19:04
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    19:04
    19:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:54
    19:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:02
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:38
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:53
  2. 2
    16:37 - 10:53
    18h 16min JPY 82.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    16:37
    16:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    18:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:02
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:38
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:53
  3. 3
    16:02 - 10:53
    18h 51min JPY 75.640 IC JPY 75.626 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:00
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:42
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:38
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:53
  4. 4
    21:13 - 12:55
    15h 42min JPY 35.760 IC JPY 35.749 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:10
    00:18
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:40
    06:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    10:45
    Shimojishima Airport
    下地島空港
    Sân bay
    10:50
    10:55
    Miyako Shimojijima Airport Terminal
    みやこ下地島空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:38
    Kita Shomae (Okinawa)
    北小前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:40
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.