Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → soraniwahotelandcafe

Xuất phát lúc
00:41 06/20, 2024
  1. 1
    05:52 - 13:53
    8h 1min JPY 52.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:39
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:39
    09:47
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:06
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:10
    Shimojishima Airport
    下地島空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Miyako Shimojijima Airport Terminal
    みやこ下地島空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Irafu SUI-mae
    イラフSUI前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:53
  2. 2
    05:07 - 13:53
    8h 46min JPY 52.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:39
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:09
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    09:09
    09:13
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:42
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:49
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:10
    Shimojishima Airport
    下地島空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Miyako Shimojijima Airport Terminal
    みやこ下地島空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Irafu SUI-mae
    イラフSUI前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:53
  3. 3
    07:16 - 14:48
    7h 32min JPY 85.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:20
    08:05
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    14:05
    Shimojishima Airport
    下地島空港
    Sân bay
    14:10
    14:15
    Miyako Shimojijima Airport Terminal
    みやこ下地島空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:38
    Irafu SUI-mae
    イラフSUI前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:48
  4. 4
    06:48 - 14:48
    8h 0min JPY 84.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    08:19
    08:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    14:05
    Shimojishima Airport
    下地島空港
    Sân bay
    14:10
    14:15
    Miyako Shimojijima Airport Terminal
    みやこ下地島空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:38
    Irafu SUI-mae
    イラフSUI前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.