Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 宮古島市城邊廳舍

Xuất phát lúc
02:03 06/16, 2024
  1. 1
    05:21 - 13:39
    8h 18min JPY 49.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:20
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:25
    13:39
  2. 2
    05:21 - 14:59
    9h 38min JPY 57.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    12:45
    14:59
  3. 3
    05:21 - 16:06
    10h 45min JPY 59.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:05
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:17
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:20
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    15:48
    16:04
    Gusukube Chumae
    城辺中前
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:06
  4. 4
    05:21 - 16:06
    10h 45min JPY 58.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:40
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    12:45
    12:50
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:40
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    15:48
    16:04
    Gusukube Chumae
    城辺中前
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.