Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

品川 → 宮古島市城邊廳舍

Xuất phát lúc
06:39 06/19, 2024
  1. 1
    07:08 - 13:29
    6h 21min JPY 76.330 IC JPY 76.327 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:10
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:15
    13:29
  2. 2
    07:08 - 14:06
    6h 58min JPY 76.970 IC JPY 76.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:10
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:15
    11:20
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:40
    Miyakojima Shiyakusho
    宮古島市役所
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:04
    Gusukube Chumae
    城辺中前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  3. 3
    07:08 - 14:06
    6h 58min JPY 76.820 IC JPY 76.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:10
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:15
    11:20
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:03
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:06
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:04
    Gusukube Chumae
    城辺中前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  4. 4
    06:59 - 14:06
    7h 7min JPY 77.240 IC JPY 77.236 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:36
    07:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:10
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:15
    11:20
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:37
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:40
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:04
    Gusukube Chumae
    城辺中前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.