Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 上野邮局

Xuất phát lúc
15:01 06/06, 2024
  1. 1
    18:00 - 09:38
    15h 38min JPY 60.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:15
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ueno Germany Mura
    うえのドイツ村
    Trạm Xe buýt
    09:37
    Nagatate
    長立
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:38
  2. 2
    16:55 - 09:38
    16h 43min JPY 58.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    16:55
    17:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    19:03
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:15
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ueno Germany Mura
    うえのドイツ村
    Trạm Xe buýt
    09:37
    Nagatate
    長立
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:38
  3. 3
    15:25 - 09:38
    18h 13min JPY 63.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    15:25
    15:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:55
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:23
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ueno Germany Mura
    うえのドイツ村
    Trạm Xe buýt
    09:37
    Nagatate
    長立
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:38
  4. 4
    21:34 - 11:48
    14h 14min JPY 65.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:30
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ueno Germany Mura
    うえのドイツ村
    Trạm Xe buýt
    11:47
    Nagatate
    長立
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.