Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신오사카 → 미야코지마 해보관

Xuất phát lúc
04:17 06/28, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:54
    6h 4min JPY 58.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:54
    06:00
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:50
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    06:50
    06:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:55
    10:00
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:32
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:45
    Bora
    保良
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:54
  2. 2
    05:48 - 11:54
    6h 6min JPY 58.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:02
    06:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:55
    10:00
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:32
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:45
    Bora
    保良
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:54
  3. 3
    05:38 - 11:54
    6h 16min JPY 58.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:52
    05:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:49
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:55
    10:00
    Miyako Airport (Bus)
    宮古空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:32
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
    Miyako Jiren-mae
    宮古自練前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:45
    Bora
    保良
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:54
  4. 4
    05:38 - 11:54
    6h 16min JPY 58.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:52
    05:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:49
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:33
    Don Quijote Mae
    ドンキホーテ前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:36
    Don Quijote Mae
    ドンキホーテ前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:45
    Bora
    保良
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.