Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 繁花 钴蓝海湾珊瑚度假村

Xuất phát lúc
17:40 05/29, 2024
  1. 1
    18:32 - 09:52
    15h 20min JPY 65.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:39
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ueno Germany Mura
    うえのドイツ村
    Trạm Xe buýt
    09:33
    Shinzato Kominkan Mae
    新里公民館前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:52
  2. 2
    18:28 - 09:52
    15h 24min JPY 65.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:34
    Kishinosato
    岸里
    Ga
    Exit 2
    18:34
    18:44
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    19:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ueno Germany Mura
    うえのドイツ村
    Trạm Xe buýt
    09:33
    Shinzato Kominkan Mae
    新里公民館前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:52
  3. 3
    18:27 - 09:52
    15h 25min JPY 65.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    18:27
    18:39
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    19:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ueno Germany Mura
    うえのドイツ村
    Trạm Xe buýt
    09:33
    Shinzato Kominkan Mae
    新里公民館前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:52
  4. 4
    06:00 - 11:56
    5h 56min JPY 57.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    06:00
    06:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:00
    11:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.