Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Fujimi Ryokan

Xuất phát lúc
14:31 06/16, 2024
  1. 1
    16:28 - 09:13
    16h 45min JPY 90.800 IC JPY 90.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    16:28
    16:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Yonaguni Airport
    与那国空港
    Sân bay
    08:40
    09:13
  2. 2
    15:46 - 09:13
    17h 27min JPY 97.240 IC JPY 97.239 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    15:46
    15:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    17:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:22
    19:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Yonaguni Airport
    与那国空港
    Sân bay
    08:40
    09:13
  3. 3
    15:19 - 09:52
    18h 33min JPY 89.170 IC JPY 89.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Yonaguni Airport
    与那国空港
    Sân bay
    08:40
    08:45
    Airport (Okinawa)
    空港(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:51
    Sonai
    祖納(与那国町)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:52
  4. 4
    15:19 - 09:52
    18h 33min JPY 94.500 IC JPY 94.478 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    15:19
    15:26
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    18:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Yonaguni Airport
    与那国空港
    Sân bay
    08:40
    08:45
    Airport (Okinawa)
    空港(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:51
    Sonai
    祖納(与那国町)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.