Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Fujimi Ryokan

Xuất phát lúc
00:59 06/24, 2024
  1. 1
    07:02 - 14:23
    7h 21min JPY 64.310 IC JPY 64.303 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:45
    Yonaguni Airport
    与那国空港
    Sân bay
    13:50
    14:23
  2. 2
    05:15 - 14:23
    9h 8min JPY 83.100 IC JPY 83.096 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:39
    05:47
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:45
    Yonaguni Airport
    与那国空港
    Sân bay
    13:50
    14:23
  3. 3
    04:57 - 14:23
    9h 26min JPY 82.290 IC JPY 82.283 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:18
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    06:18
    06:24
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:22
    07:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:45
    Yonaguni Airport
    与那国空港
    Sân bay
    13:50
    14:23
  4. 4
    05:15 - 15:52
    10h 37min JPY 83.100 IC JPY 83.096 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:39
    05:47
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:45
    Yonaguni Airport
    与那国空港
    Sân bay
    13:50
    13:55
    Airport (Okinawa)
    空港(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:51
    Sonai
    祖納(与那国町)
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.