Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우쓰노미야 → 가비라완 만

Xuất phát lúc
08:06 06/04, 2024
  1. 1
    09:18 - 15:48
    6h 30min JPY 86.750 IC JPY 86.747 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    11:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:45
    14:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:48
  2. 2
    08:34 - 15:48
    7h 14min JPY 84.240 IC JPY 84.237 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    11:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:45
    14:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:48
  3. 3
    08:22 - 15:48
    7h 26min JPY 84.430 IC JPY 84.429 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:58
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:58
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:45
    14:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:48
  4. 4
    08:16 - 15:48
    7h 32min JPY 84.430 IC JPY 84.429 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:53
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:02
    11:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:45
    14:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:43
    Kabira Koen
    川平公園
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.