Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Private lodging Sawayaka So

Xuất phát lúc
23:43 05/24, 2024
  1. 1
    03:54 - 12:56
    9h 2min JPY 81.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:55
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:00
    10:04
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:50
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:00
    12:00
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    12:02
    12:56
  2. 2
    00:48 - 12:56
    12h 8min JPY 81.280 IC JPY 81.279 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:48
    00:54
    Katsuta
    勝田
    Ga
    West Exit
    00:54
    00:58
    Katsuta Sta. West Exit
    勝田駅西口
    Trạm Xe buýt
    03:39
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:55
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:00
    10:04
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:50
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:00
    12:00
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    12:02
    12:56
  3. 3
    04:33 - 15:14
    10h 41min JPY 87.470 IC JPY 87.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:16
    07:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    13:30
    14:20
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    14:22
    14:25
    Uehara (Taketomicho)
    上原(竹富町)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:10
    Sumiyoshi (Okinawa)
    住吉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.