Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → Urauchigawa Kanko

Xuất phát lúc
00:54 06/22, 2024
  1. 1
    07:53 - 15:20
    7h 27min JPY 57.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:53
    08:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:00
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    13:30
    14:20
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    14:22
    14:25
    Uehara (Taketomicho)
    上原(竹富町)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:20
    Urauchigawa
    浦内川
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  2. 2
    06:55 - 15:20
    8h 25min JPY 56.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    07:38
    Kajiki
    加治木
    Ga
    07:38
    07:40
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:08
    08:11
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    13:30
    14:20
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    14:22
    14:25
    Uehara (Taketomicho)
    上原(竹富町)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:20
    Urauchigawa
    浦内川
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  3. 3
    06:35 - 15:20
    8h 45min JPY 67.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    13:30
    14:20
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    14:22
    14:25
    Uehara (Taketomicho)
    上原(竹富町)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:20
    Urauchigawa
    浦内川
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  4. 4
    06:04 - 15:20
    9h 16min JPY 67.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    13:30
    14:20
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    14:22
    14:25
    Uehara (Taketomicho)
    上原(竹富町)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:20
    Urauchigawa
    浦内川
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.