Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나가사키(나가사키현) → 나구라 안파루

Xuất phát lúc
23:02 05/30, 2024
  1. 1
    06:17 - 15:09
    8h 52min JPY 59.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    13:32
    15:09
  2. 2
    06:17 - 15:59
    9h 42min JPY 65.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:35
    13:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:20
    Sanbashi-dori (Ishigaki)
    桟橋通り(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:32
    Moto Nagura
    元名蔵
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:59
  3. 3
    06:17 - 15:59
    9h 42min JPY 66.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    15:00
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:32
    Moto Nagura
    元名蔵
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:59
  4. 4
    09:06 - 16:56
    7h 50min JPY 50.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나가사키(나가사키현)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    09:06
    09:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    11:22
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:34
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:16
    Art Hotel Ishigakijima
    アートホテル石垣島
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:45
    Ishikaki Yaima Mura Iriguchi
    石垣やいま村入口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.