Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 나구라 안파루

Xuất phát lúc
23:04 05/31, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:34
    6h 1min JPY 74.620 IC JPY 74.616 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:10
    06:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:55
    09:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:35
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:07
    Moto Nagura
    元名蔵
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:34
  2. 2
    05:33 - 11:34
    6h 1min JPY 74.620 IC JPY 74.616 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:10
    06:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:55
    09:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    10:32
    10:35
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:07
    Moto Nagura
    元名蔵
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:34
  3. 3
    05:19 - 13:04
    7h 45min JPY 60.780 IC JPY 60.764 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:05
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:37
    Moto Nagura
    元名蔵
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:04
  4. 4
    05:19 - 13:04
    7h 45min JPY 60.760 IC JPY 60.743 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:22
    05:30
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:02
    12:05
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:37
    Moto Nagura
    元名蔵
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.