Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → Taketomi Yugafu-kan

Xuất phát lúc
16:39 06/17, 2024
  1. 1
    19:02 - 09:50
    14h 48min JPY 79.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    09:30
    09:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    09:47
    09:50
  2. 2
    17:10 - 09:50
    16h 40min JPY 92.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    09:30
    09:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    09:47
    09:50
  3. 3
    17:08 - 09:50
    16h 42min JPY 92.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:54
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    09:30
    09:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    09:47
    09:50
  4. 4
    06:17 - 12:50
    6h 33min JPY 71.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:30
    12:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    12:47
    12:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.