Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → Taketomi Yugafu-kan

Xuất phát lúc
21:43 06/23, 2024
  1. 1
    04:30 - 11:50
    7h 20min JPY 75.770 IC JPY 75.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:55
    09:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:30
    11:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    11:47
    11:50
  2. 2
    06:50 - 12:50
    6h 0min JPY 85.910 IC JPY 85.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:53
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:30
    12:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    12:47
    12:50
  3. 3
    06:23 - 12:50
    6h 27min JPY 83.870 IC JPY 83.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:45
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:30
    12:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    12:47
    12:50
  4. 4
    23:10 - 12:50
    13h 40min JPY 61.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:30
    06:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:30
    12:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    12:47
    12:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.