Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 西表石垣國立公園黑島遊客中心

Xuất phát lúc
08:58 05/29, 2024
  1. 1
    09:50 - 16:57
    7h 7min JPY 76.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    16:00
    16:30
    Kuroshima Port (Okinawa)
    黒島港(沖縄県)
    Cảng
    16:32
    16:57
  2. 2
    09:50 - 16:57
    7h 7min JPY 76.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    16:00
    16:30
    Kuroshima Port (Okinawa)
    黒島港(沖縄県)
    Cảng
    16:32
    16:57
  3. 3
    09:31 - 16:57
    7h 26min JPY 76.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    16:00
    16:30
    Kuroshima Port (Okinawa)
    黒島港(沖縄県)
    Cảng
    16:32
    16:57
  4. 4
    09:15 - 16:57
    7h 42min JPY 76.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    16:00
    16:30
    Kuroshima Port (Okinawa)
    黒島港(沖縄県)
    Cảng
    16:32
    16:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.