Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
08:42 05/22, 2024
  1. 1
    09:00 - 13:43
    4h 43min JPY 58.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:02
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    13:27
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    13:27
    13:32
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:42
    Nishi 2 Jo 2Chome
    西2条2丁目
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  2. 2
    09:00 - 13:43
    4h 43min JPY 58.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    13:27
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    13:27
    13:32
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:36
    13:42
    Nishi 2 Jo 2Chome
    西2条2丁目
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  3. 3
    09:37 - 15:43
    6h 6min JPY 60.720 IC JPY 60.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:05
    10:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:36
    Hotel Area One Obihiro
    ホテルエリアワン帯広
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:43
  4. 4
    11:30 - 16:56
    5h 26min JPY 58.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:41
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    16:41
    16:46
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:50
    16:55
    Nishi 2 Jo 2Chome
    西2条2丁目
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:56
  5. 5
    08:42 - 07:19
    22h 37min JPY 635.530
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    08:42
    07:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.